Kinh tế học vi mô / Bộ Giáo dục và Đào tạo

1 REVIEW(S)
  • H.: Giáo dục , 2004
  • 319 tr. ; 21 cm
  • khxg NV.047262

Giáo trình triết học Mác - Lênin / Bộ giáo dục và Đào tạo

1 REVIEW(S)
  • H.: Chính trị quốc gia , 2002
  • 512 tr. ; 21 cm
  • khxg NV.075871-NV.075875

Chương trình giáo dục phổ thông môn Tiếng Trung Quốc / Bộ Giáo dục và Đào tạo

1 REVIEW(S)
  • H.: Giáo dục , 2006
  • 44 tr. ; 20 cm
  • khxg TK.024033

Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin / Bộ Giáo dục và Đào tạo

1 REVIEW(S)
  • H.: Nxb Chính trị quốc gia , 2008
  • 335 tr. ; 20 cm
  • khxg NV.074626-NV.074629

Quản lí Giáo dục hoà nhập trẻ khuyết tật ở Tiểu học / Bộ Giáo dục và Đào tạo

1 REVIEW(S)
  • H.: Giáo dục , 2008
  • 156 tr. ; 27 cm
  • khxg TK.029912-TK.029916

Dạy lớp 5 theo chương trình tiểu học mới / Bộ Giáo dục và Đào tạo

1 REVIEW(S)
  • H.: Nxb Đại học sư phạm , 2007
  • 351 tr. ; 29 cm
  • khxg NV.051541-NV.051668, NV.052088-NV.052117

Tài liệu nhiệm vụ năm học 2005 - 2006 / Bộ Giáo dục và Đào tạo

1 REVIEW(S)
  • H.: Giáo dục , 2005
  • 284 tr. ; 20 cm
  • khxg TK.024019

Chương trình giáo dục phổ thông môn Khoa học / Bộ Giáo dục và Đào tạo

1 REVIEW(S)
  • H.: Giáo dục , 2006
  • 28 tr. ; 20 cm
  • khxg TK.024039

Chương trình trung học cơ sở / Bộ Giáo dục và Đào tạo

1 REVIEW(S)
  • H.: Giáo dục , 2002
  • 312 tr. ; 27 cm
  • khxg TK.019913-TK.019915

Sách bồi dưỡng sinh viên CĐSP và giáo viên THCS về đổi mới chương trình và sách giáo khoa môn Tiếng Anh / Bộ Giáo dục và Đào tạo

1 REVIEW(S)
  • H.: Nxb Hà Nội , 2006
  • 140 tr. ; 24 cm
  • khxg TK.023485, TK.023486