Tài Nguyên biển đông Việt Nam / Phùng Ngọc Đĩnh

1 REVIEW(S)
  • H.: Giáo dục , 1999
  • 63 tr. ; 19 cm
  • khxg TK.017132-TK.017136

Giáo trình lý thuyết và bài tập Pascal . T.1 / Nguyễn Đình Tê

1 REVIEW(S)
  • Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục , 1999
  • 395 tr. ; 24 cm
  • khxg TK.028908

Từ vựng ngữ nghĩa Tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu

1 REVIEW(S)
  • H.: Giáo dục , 1999
  • 310 tr. ; 20 cm
  • khxg TK.010621

Phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh / Trần Thị Thanh

1 REVIEW(S)
  • H.: Giáo dục , 1999
  • 176 tr. ; 20 cm
  • khxg NV.037529

Từ điển Anh - Việt,Trên 100000 từ và định nghĩa / Nguyễn Trung Dũng

1 REVIEW(S)
  • Đồng Nai: Nxb Đồng Nai , 1999
  • 1160 tr. ; 15 cm
  • khxg TK.007211-TK.007213

Dò tìm và xử lý sự cố Windown NT / VN - Guide

1 REVIEW(S)
  • H.: Thống kê , 1999
  • 600 tr. ; 21 cm
  • khxg TK.031497

Phương pháp học đàn Oócgan . T.1 / Nguyễn Minh Toàn

1 REVIEW(S)
  • H.: Giáo dục , 1999
  • 196 tr. ; 21 cm
  • khxg NV.031578-NV.031649

Tâm lí học và giáo dục học,sách bồi dưỡng chuẩn hoá giáo viên THSP mầm non hệ 9+1 và 12+1 / Ngô Công Hoàn

1 REVIEW(S)
  • H.: Giáo dục , 1999
  • 223 tr. ; 21 cm
  • khxg NV.013405, NV.013406, TK.017588-TK.017590, TK.017697, TK.017698

Bài tập đọc hiểu tiếng Anh,Trình độ ABC / Lê Văn Sự

1 REVIEW(S)
  • Đồng Nai: Nxb Đồng Nai , 1999
  • 216 tr. ; 20 cm
  • khxg TK.013755-TK.013770

Quy luật phát triển lịch sử văn học Việt Nam / GS. Lê Trí Viễn

1 REVIEW(S)
  • Cần Thơ: Giáo dục , 1999
  • 259 tr. ; 21 cm
  • khxg TK.000607-TK.000610