Lôgic học / Vương Tất Đạt

1 REVIEW(S)
  • H.: Giáo dục , 2000
  • 148 tr. ; 20 cm
  • khxg NV.075958

Tâm lí học đại cương / Trần Trọng Thuỷ

1 REVIEW(S)
  • H.: Giáo dục , 2000
  • 192 tr. ; 20 cm
  • khxg NV.036191-NV.036194

Chuẩn hoá và phong cách ngôn ngữ / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn

1 REVIEW(S)
  • H.: Thông tin khoa học chuyên đề , 2000
  • 235 tr. ; 20.5 cm
  • khxg TK.010735-TK.010737

Nguyễn Tuân toàn tập . T.2 / Nguyễn Đăng Mạnh

1 REVIEW(S)
  • H.: NXB Văn học , 2000
  • 1044 tr. ; 21 cm
  • khxg TK.000182, TK.004250-TK.004252

Basic English for Computing / Eric H. Glendinning

1 REVIEW(S)
  • New York: Oxford University Press , 2000
  • 128 tr. ; 27 cm
  • khxg NV.025903-NV.026023

Lịch sử Việt Nam (1858 - 1945) / Nguyễn Đình Lễ

1 REVIEW(S)
  • H.: Giáo dục , 2000
  • 140 tr. ; 24 cm
  • khxg NV.023561-NV.023705

Lịch sử thế giới cổ đại / Đặng Đức An

1 REVIEW(S)
  • H.: Giáo dục , 2000
  • 107 tr. ; 24 cm
  • khxg NV.023047-NV.023128

A Glossary of phonetic terms,Thuật ngữ ngữ âm / Nguyễn Minh Tâm

1 REVIEW(S)
  • T.p. Hồ Chí Minh: Giáo dục , 2000
  • 130 tr. ; 20.5 cm
  • khxg TK.013620-TK.013629

Từ điển viết tắt tin học điện tử viễn thông Anh - Việt / Phùng Quang Nhượng

1 REVIEW(S)
  • H.: Khoa học và kỹ thuật , 2000
  • 468 tr. ; 21 cm
  • khxg TK.031861-TK.031865

Con đường đau khổ . T.2 / A.Tôn - Xtôi

1 REVIEW(S)
  • Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Văn Nghệ , 2000
  • 635 tr. ; 18 cm
  • khxg TK.011217-TK.011221